VIETNAMESE

Lợi tức chia thêm

Cổ tức bổ sung

word

ENGLISH

Additional dividend

  
NOUN

/əˈdɪʃənl ˈdɪvɪdɛnd/

Extra profit distribution

“Lợi tức chia thêm” là phần lợi nhuận bổ sung được phân phối cho cổ đông hoặc các thành viên góp vốn.

Ví dụ

1.

Ban lãnh đạo thông báo lợi tức chia thêm.

The board announced an additional dividend.

2.

Lợi tức chia thêm là phần thưởng cho cổ đông trung thành.

Additional dividends reward loyal shareholders.

Ghi chú

Từ Lợi tức chia thêm là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính doanh nghiệp và quản trị cổ tức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dividend payout - Chi trả cổ tức Ví dụ: Shareholders were pleased with the additional dividend payout. (Cổ đông hài lòng với việc chi trả lợi tức chia thêm.) check Special dividend - Cổ tức đặc biệt Ví dụ: The company declared a special dividend after recording high profits. (Công ty đã tuyên bố cổ tức đặc biệt sau khi ghi nhận lợi nhuận cao.) check Profit distribution - Phân phối lợi nhuận Ví dụ: Additional dividends are a form of profit distribution to shareholders. (Lợi tức chia thêm là một hình thức phân phối lợi nhuận cho cổ đông.) check Equity return - Lợi nhuận vốn chủ sở hữu Ví dụ: Equity returns increased due to additional dividend payments. (Lợi nhuận vốn chủ sở hữu tăng lên nhờ các khoản lợi tức chia thêm.) check Dividend yield - Tỷ suất cổ tức Ví dụ: Additional dividends improve the dividend yield for investors. (Lợi tức chia thêm cải thiện tỷ suất cổ tức cho nhà đầu tư.)