VIETNAMESE

bánh xe khía răng thẳng

bánh răng thẳng

word

ENGLISH

straight-tooth gear

  
NOUN

/streɪt tuːθ ɡɪr/

spur gear

"Bánh xe khía răng thẳng" là bánh răng với các răng song song.

Ví dụ

1.

Bánh xe khía răng thẳng phù hợp với các cơ cấu đơn giản.

The straight-tooth gear is ideal for simple mechanisms.

2.

Động cơ sử dụng bánh xe khía răng thẳng.

The motor uses a straight-tooth gear.

Ghi chú

Từ straight-tooth là một từ có gốc từ là straight (thẳng) và tooth (răng hoặc bánh răng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Straightforward - Dễ hiểu, thẳng thắn Ví dụ: His explanation was straightforward. (Lời giải thích của anh ấy rất thẳng thắn.) check Toothbrush - Bàn chải đánh răng Ví dụ: I forgot to pack my toothbrush. (Tôi quên mang bàn chải đánh răng.)