VIETNAMESE

bánh hơi

bánh xe bơm hơi

word

ENGLISH

Pneumatic wheel

  
NOUN

/njuːˈmætɪk wiːl/

air-filled wheel

"Bánh hơi" là bánh xe được bơm hơi để di chuyển dễ dàng.

Ví dụ

1.

Bánh hơi mang lại trải nghiệm di chuyển êm ái.

The pneumatic wheel provides a smooth ride.

2.

Bánh hơi của xe đẩy giúp dễ dàng di chuyển hàng nặng.

The cart’s pneumatic wheels made it easy to move heavy loads.

Ghi chú

Bánh hơi là một từ vựng thuộc lĩnh vực phương tiện giao thông và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pneumatic Tire - Bánh hơi Ví dụ: The pneumatic tire provides better shock absorption for vehicles. (Bánh hơi cung cấp khả năng giảm xóc tốt hơn cho phương tiện.) check Inflatable Tire - Bánh hơi bơm Ví dụ: The inflatable tire requires regular air pressure checks. (Bánh hơi cần kiểm tra áp suất khí thường xuyên.) check Rubber Tire - Bánh lốp cao su Ví dụ: The rubber tire offers excellent traction on roads. (Bánh lốp cao su cung cấp độ bám đường tuyệt vời.)