VIETNAMESE

bánh canh

ENGLISH

Vietnamese thick noodle soup

  
NOUN

/viɛtnɑˈmis θɪk ˈnudəl sup/

soup cake

Bánh canh là một món ăn Việt Nam gồm nước dùng (từ cua, giò heo...) và sợi bánh canh, gia vị nước dùng và sợi bánh canh tuỳ từng loại bánh canh, nước dùng keo sệt, sợi bánh canh dày và ngắn, ăn được bằng muỗng (thìa).

Ví dụ

1.

Bánh canh là một món súp truyền thống của Việt Nam, điểm khác biệt với các món khác là sợi bánh canh dày.

Vietnamese thick noodle soup is a traditional Vietnamese rice noodle soup which is distinguished from the others by the thick rice noodles.

2.

Bánh Canh là một trong những món ăn yêu thích thời thơ ấu của tôi.

Vietnamese thick noodle soup is one of my favorite childhood foods.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt những loại thực phẩm dạng sợi khô trong ẩm thực Việt Nam nhé:

  • Bánh canh (Vietnamese thick noodle soup): sợi bánh canh to và dày hơn hơn sợi hủ tiếu, thường làm bằng bột nên có màu trắng đục

  • Bánh phở (flat rice noodle): dạng sợi, có tiết diện chữ nhật, dày và rộng

  • Hủ tiếu (rice noodle): còn được viết là hủ tíu, dạng sợi, mỏng hơn nhiều so với bánh phở

  • Miến (glass noodles): dạng sợi làm từ bột, dai, có tiết diện nhỏ hơn bánh phở và hủ tiếu, có màu trong suốt nên được gọi là "glass" (như thủy tinh)

  • Mì tôm (instant noodles): dạng khô, được đóng gói cùng gói bột xúp, dầu gia vị, nguyên liệu sấy khô