VIETNAMESE
sợi bánh canh
ENGLISH
thick rice vermicelli
/θɪk raɪs vɜːrmɪˈsɛli/
Sợi bánh canh là loại sợi bột dày, thường dùng trong món bánh canh.
Ví dụ
1.
Sợi bánh canh là thành phần chính trong món bánh canh.
Thick rice vermicelli is a staple in banh canh soup.
2.
Anh ấy nấu sợi bánh canh cho bữa tối.
He cooked thick rice vermicelli for dinner.
Ghi chú
Từ sợi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sợi nhé!
Nghĩa 1: Vật thể mảnh, dài (như sợi chỉ, sợi dây)
Tiếng Anh: Thread
Ví dụ:
She used a thread to sew the button back onto her shirt.
(Cô ấy dùng sợi chỉ để khâu lại cái cúc trên áo.)
Nghĩa 2: Thành phần cấu tạo cơ thể (như sợi cơ, sợi thần kinh)
Tiếng Anh: Fiber
Ví dụ:
Muscle fibers are responsible for movement in the body.
(Các sợi cơ chịu trách nhiệm cho sự vận động trong cơ thể.)
Nghĩa 3: Đơn vị nhỏ của ánh sáng (như sợi sáng, sợi tia)
Tiếng Anh: Strand
Ví dụ:
A single strand of light pierced through the window.
(Một sợi ánh sáng xuyên qua khung cửa sổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết