VIETNAMESE

vốn bằng tiền

Tiền vốn

word

ENGLISH

Cash capital

  
NOUN

/kæʃ ˈkæpɪtl/

Liquid funds

“Vốn bằng tiền” là nguồn vốn được thể hiện bằng tiền mặt hoặc các tài sản tương đương tiền.

Ví dụ

1.

Công ty tăng vốn bằng tiền để mở rộng.

The company increased its cash capital for expansion.

2.

Vốn bằng tiền đảm bảo tính thanh khoản hoạt động.

Cash capital ensures operational liquidity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ capital khi nói hoặc viết nhé! check Raise capital – huy động vốn Ví dụ: The company raised capital to expand its operations. (Công ty đã huy động vốn để mở rộng hoạt động) check Invest cash capital – đầu tư vốn bằng tiền mặt Ví dụ: He invested cash capital into a startup in the tech industry. (Anh ấy đầu tư vốn bằng tiền mặt vào một công ty khởi nghiệp trong ngành công nghệ) check Access capital – tiếp cận nguồn vốn Ví dụ: Small businesses often struggle to access capital. (Các doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn khi tiếp cận nguồn vốn) check Inject capital – rót vốn Ví dụ: Investors injected capital into the failing company to save it. (Các nhà đầu tư đã rót vốn vào công ty đang gặp khó khăn để cứu vãn)