VIETNAMESE

thanh toán bằng thẻ

giao dịch bằng thẻ

word

ENGLISH

Card payment

  
NOUN

/kɑːd ˈpeɪmənt/

credit card payment

"Thanh toán bằng thẻ" là phương thức thanh toán sử dụng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ để thực hiện giao dịch.

Ví dụ

1.

Thanh toán bằng thẻ được chấp nhận rộng rãi tại hầu hết các cửa hàng bán lẻ.

Card payments are widely accepted in most retail stores.

2.

Hệ thống thanh toán bằng thẻ an toàn tăng cường lòng tin của khách hàng.

Secure card payment systems enhance customer trust.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của card payment nhé! check Credit card payment - Thanh toán bằng thẻ tín dụng Phân biệt: Credit card payment chỉ rõ việc sử dụng thẻ tín dụng, trong khi card payment có thể bao gồm cả thẻ ghi nợ. Ví dụ: You can make a credit card payment online for the order. (Bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng trực tuyến cho đơn hàng.) check Debit card payment - Thanh toán bằng thẻ ghi nợ Phân biệt: Debit card payment là thanh toán trực tiếp từ tài khoản ngân hàng, trong khi card payment có thể sử dụng bất kỳ loại thẻ nào. Ví dụ: The store accepts debit card payment at checkout. (Cửa hàng chấp nhận thanh toán bằng thẻ ghi nợ tại quầy thanh toán.) check Plastic card payment - Thanh toán bằng thẻ nhựa Phân biệt: Plastic card payment là thuật ngữ tổng quát cho tất cả các loại thẻ (tín dụng và ghi nợ), trong khi card payment không nhất thiết chỉ dùng cho thẻ nhựa. Ví dụ: Plastic card payment is the most common method of payment in many countries. (Thanh toán bằng thẻ nhựa là phương thức thanh toán phổ biến nhất ở nhiều quốc gia.)