VIETNAMESE
Công tác xã hội
Hoạt động xã hội, Giúp đỡ cộng đồng
ENGLISH
Social Work
/ˈsəʊʃəl wɜːk/
Community Service
“Công tác xã hội” là hoạt động hỗ trợ và giúp đỡ cộng đồng hoặc nhóm yếu thế.
Ví dụ
1.
Công tác xã hội cải thiện cuộc sống của những người yếu thế.
Social work improves the lives of vulnerable individuals.
2.
Cô ấy đã dành sự nghiệp cho công tác xã hội và vận động.
She dedicated her career to social work and advocacy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Social Work” nhé!
Community Service – Dịch vụ cộng đồng
Phân biệt:
Community Service nhấn mạnh vào các hoạt động phục vụ cho lợi ích chung của cộng đồng.
Ví dụ:
She volunteered for community service at the local shelter.
(Cô ấy đã tình nguyện làm dịch vụ cộng đồng tại nhà tạm trú địa phương.)
Humanitarian Work – Công việc nhân đạo
Phân biệt:
Humanitarian Work tập trung vào việc giúp đỡ những người cần sự hỗ trợ nhân đạo khẩn cấp.
Ví dụ:
Humanitarian work is crucial during natural disasters.
(Công việc nhân đạo rất quan trọng trong các thảm họa thiên nhiên.)
Social Support – Hỗ trợ xã hội
Phân biệt:
Social Support thường ám chỉ các hệ thống hỗ trợ để cải thiện chất lượng cuộc sống của các nhóm yếu thế.
Ví dụ:
The government provides social support for low-income families.
(Chính phủ cung cấp hỗ trợ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết