VIETNAMESE
thanh quyết toán
hoàn tất thanh toán
ENGLISH
Final settlement
/ˈfaɪnl ˈsɛtlmənt/
financial reconciliation
"Thanh quyết toán" là quá trình kiểm tra, xác nhận và hoàn tất việc thanh toán hoặc điều chỉnh các khoản tài chính giữa các bên liên quan.
Ví dụ
1.
Thanh quyết toán dự án đã được hoàn tất vào tháng trước.
The final settlement of the project was completed last month.
2.
Thanh quyết toán chính xác đảm bảo minh bạch tài chính.
Accurate settlement ensures financial transparency.
Ghi chú
Từ thanh quyết toán là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và kế toán. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Final settlement - Quyết toán cuối cùng
Ví dụ:
The company completed the final settlement of its annual taxes.
(Công ty đã hoàn tất quyết toán cuối cùng cho thuế hàng năm.)
Reconciliation - Đối chiếu
Ví dụ:
Reconciliation ensures accuracy during the settlement process.
(Đối chiếu đảm bảo tính chính xác trong quá trình quyết toán.)
Audit - Kiểm toán
Ví dụ:
An audit is conducted before final settlement of accounts.
(Kiểm toán được thực hiện trước khi quyết toán tài khoản cuối cùng.)
Closing balance - Số dư cuối kỳ
Ví dụ:
The closing balance is used in the final settlement report.
(Số dư cuối kỳ được sử dụng trong báo cáo quyết toán cuối cùng.)
Expense settlement - Quyết toán chi phí
Ví dụ:
Travel expense settlement is required within 30 days.
(Quyết toán chi phí đi lại cần được thực hiện trong vòng 30 ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết