VIETNAMESE

Cốp xe ô tô

Thùng chứa đồ, khoang chứa đồ

word

ENGLISH

Trunk

  
NOUN

/trʌŋk/

Boot

Cốp xe ô tô là không gian phía sau xe ô tô được thiết kế để chứa đồ đạc.

Ví dụ

1.

Cốp xe ô tô rộng rãi đủ cho tất cả hành lý của chúng tôi.

The trunk of the car is spacious enough for all our luggage.

2.

Người lái xe cất dụng cụ vào cốp xe ô tô.

The driver stored the tools in the trunk.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Trunk nhé! check Pack one’s trunk - Chuẩn bị hành lý để rời đi Ví dụ: She packed her trunk and left for college. (Cô ấy thu dọn hành lý và lên đường đến trường đại học.) check Trunk call - Một cuộc gọi đường dài (thường trong thời kỳ trước khi có điện thoại hiện đại) Ví dụ: I received a trunk call from my sister living abroad. (Tôi nhận được một cuộc gọi đường dài từ chị gái tôi đang sống ở nước ngoài.)