VIETNAMESE

gọi ai bằng điện thoại

Gọi điện thoại cho ai đó

ENGLISH

make a phone call

  
PHRASE

/meɪk ə foʊn kɔl/

phone someone, ring someone up, call someone up, call someone on the phone

Gọi ai bằng điện thoại là hành động sử dụng điện thoại để liên lạc với ai đó.

Ví dụ

1.

Tôi gọi điện thoại để xác nhận đặt phòng.

I make a phone call to confirm my reservation.

2.

Tôi cần gọi điện thoại đến văn phòng bác sĩ.

I need to make a phone call to the doctor's office.

Ghi chú

Phân biệt Telephone, Cell Phone, Smartphone, Cellular Phone và mobile phone: - Telephone: là điện thoại có dây, hệ thống điện thoại có dây. - Cell phone: là điện thoại di động nói chung (không dây) - Smartphone: là điện thoại di động thông minh.+ Có chức năng giống máy tính. - Cellular phone: là cách gọi khác của cell phone.+ Mang tính trang trọng. - Mobile phone: là cách gọi khác của cell phone.+ Mang tính trang trọng, thường dùng trong tiếng Anh – Anh.