VIETNAMESE

bán xích xa

xe bán bánh xích

word

ENGLISH

half-track vehicle

  
NOUN

/ˈhæfˌtræk ˈviːɪkl/

semi-tracked vehicle

"Bán xích xa" là xe quân sự có cấu trúc nửa bánh và nửa xích.

Ví dụ

1.

Bán xích xa được sử dụng để vận chuyển binh lính qua địa hình gồ ghề.

The half-track vehicle was used to transport troops across rough terrain.

2.

Bán xích xa rất linh hoạt trong cả chiến đấu và hậu cần.

Half-track vehicles are versatile in both combat and logistics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Half-Track Vehicle nhé! check Tracked vehicle – Xe bánh xích Phân biệt: Tracked vehicle là xe di chuyển hoàn toàn bằng bánh xích, khác với half-track vehicle có cả bánh và xích. Ví dụ: The tracked vehicle was used to navigate difficult terrains. (Xe bánh xích được sử dụng để di chuyển trên địa hình khó khăn.) check Armored transport – Xe bọc thép Phân biệt: Armored transport nhấn mạnh vào chức năng bảo vệ của xe, có thể không phải dạng nửa bánh nửa xích. Ví dụ: The armored transport carried troops to the frontline. (Xe bọc thép chở binh lính ra tiền tuyến.) check Hybrid vehicle – Xe lai Phân biệt: Hybrid vehicle mang ý nghĩa rộng hơn, dùng để chỉ xe có sự kết hợp giữa các công nghệ hoặc thiết kế khác nhau. Ví dụ: The hybrid vehicle was designed to maximize mobility in combat zones. (Xe lai được thiết kế để tối ưu hóa khả năng di chuyển trong các khu vực chiến đấu.)