VIETNAMESE
bắn túi bụi
bắn liên tục
ENGLISH
barrage
/bəˈrɑːʒ/
salvo
“Bắn túi bụi” là hành động bắn liên tục, dồn dập không ngừng.
Ví dụ
1.
Những người lính đối mặt với loạt bắn túi bụi.
The soldiers faced a barrage of bullets.
2.
Loạt bắn túi bụi kéo dài hàng giờ không ngừng.
The barrage continued for hours without pause.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ barrage khi nói hoặc viết nhé!
Barrage of bullets – làn đạn dồn dập
Ví dụ:
The troops faced a barrage of bullets at the front line.
(Quân lính phải đối mặt với làn đạn dồn dập ở tiền tuyến)
Barrage of questions – hàng loạt câu hỏi
Ví dụ:
The spokesperson was hit with a barrage of questions from reporters.
(Người phát ngôn bị dội hàng loạt câu hỏi từ phía phóng viên)
Barrage attack – cuộc tấn công dồn dập
Ví dụ:
The enemy launched a barrage attack during the night.
(Kẻ địch đã phát động một cuộc tấn công dồn dập vào ban đêm)
Barrage of criticism – làn sóng chỉ trích
Ví dụ:
The company faced a barrage of criticism after the scandal.
(Công ty đã hứng chịu làn sóng chỉ trích sau bê bối)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết