VIETNAMESE
bán tự trị
tự trị một phần
ENGLISH
semi-autonomous
/ˌsɛmɪ ɔˈtɒnəməs/
partially independent
"Bán tự trị" là trạng thái có sự tự quản một phần trong một chính quyền lớn hơn.
Ví dụ
1.
Khu vực hoạt động như một thể bán tự trị.
The region operates as a semi-autonomous entity.
2.
Các khu vực bán tự trị có quyền tự quản hạn chế.
Semi-autonomous regions have limited governance powers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Semi-Autonomous nhé!
Self-governing – Tự quản
Phân biệt:
Self-governing nhấn mạnh khả năng tự điều hành mà không hoàn toàn bị kiểm soát bởi chính quyền lớn hơn.
Ví dụ:
The self-governing region had its own legal system.
(Khu vực tự quản có hệ thống pháp luật riêng.)
Partially independent – Phần nào độc lập
Phân biệt:
Partially independent nhấn mạnh trạng thái không hoàn toàn tự chủ, tương tự semi-autonomous.
Ví dụ:
The partially independent city maintained control over its trade policies.
(Thành phố phần nào độc lập duy trì quyền kiểm soát chính sách thương mại của mình.)
Autonomous region – Khu vực tự trị
Phân biệt:
Autonomous region thường mang ý nghĩa tự quản hoàn toàn trong một số lĩnh vực nhất định.
Ví dụ:
The autonomous region was allowed to create its own educational policies.
(Khu vực tự trị được phép xây dựng chính sách giáo dục riêng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết