VIETNAMESE

bán tín bán nghi

không chắc chắn, nghi ngờ

word

ENGLISH

half-believe, half-doubt

  
PHRASE

/hæf bɪˈliːv, hæf daʊt/

hesitate, skeptical

“Bán tín bán nghi” là trạng thái nửa tin nửa ngờ, không chắc chắn về điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy bán tín bán nghi về câu chuyện của anh ấy.

She was half-believing, half-doubting his story.

2.

Anh ấy lắng nghe với thái độ bán tín bán nghi.

He listened with a half-believe, half-doubt attitude.

Ghi chú

Bán tín bán nghi là một thành ngữ nói về trạng thái lưỡng lự, không tin hoàn toàn nhưng cũng chưa chắc là không tin. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự nghi ngờ và thiếu niềm tin trọn vẹn này nhé! check Be on the fence – Phân vân, chưa quyết định Ví dụ: I’m on the fence about whether to believe his story. (Tôi vẫn đang phân vân chưa biết có nên tin câu chuyện của anh ta không.) check Skeptical – Hoài nghi Ví dụ: She sounded convincing, but I’m still skeptical. (Cô ấy nói nghe có vẻ hợp lý, nhưng tôi vẫn nghi ngờ.) check Take it with a grain of salt – Nghe thì nghe, nhưng không tin hoàn toàn Ví dụ: He exaggerates—so I take everything he says with a grain of salt. (Anh ta hay phóng đại – nên tôi nghe mà vẫn dè chừng.)