VIETNAMESE
bắn rớt
hạ cánh cưỡng bức
ENGLISH
shoot down
/ʃuːt daʊn/
take down
"Bắn rớt" là hành động bắn hạ máy bay hoặc mục tiêu trên cao.
Ví dụ
1.
Phi công bắn rớt máy bay địch trong trận không chiến.
The pilot shot down the enemy aircraft during the dogfight.
2.
Bắn rớt máy bay không người lái là phần quan trọng của phòng không hiện đại.
Shooting down drones is a critical part of modern air defense.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shoot down nhé!
Take down – Bắn hạ
Phân biệt:
Take down thường được dùng trong bối cảnh không chính thức hoặc mang tính hành động trực tiếp.
Ví dụ:
The pilot managed to take down two enemy planes.
(Phi công đã bắn hạ hai máy bay địch.)
Destroy – Phá hủy
Phân biệt:
Destroy mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ áp dụng cho việc bắn hạ mà còn phá hủy bằng nhiều cách.
Ví dụ:
The anti-aircraft guns destroyed the approaching bomber.
(Pháo phòng không đã phá hủy máy bay ném bom đang tiếp cận.)
Intercept – Đánh chặn
Phân biệt:
Intercept nhấn mạnh hành động chặn đứng hoặc vô hiệu hóa mục tiêu trên không trước khi gây nguy hiểm.
Ví dụ:
The fighter jets intercepted and shot down the intruding aircraft.
(Máy bay chiến đấu đã đánh chặn và bắn rớt máy bay xâm nhập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết