VIETNAMESE

nơi bẩn thỉu như chuồng lợn

nơi dơ bẩn

word

ENGLISH

pigsty

  
NOUN

/ˈpɪɡstaɪ/

filthy place, messy area

Nơi bẩn thỉu như chuồng lợn là cách nói chỉ sự lộn xộn hoặc mất vệ sinh.

Ví dụ

1.

Phòng của anh ấy như chuồng lợn; anh ấy cần dọn dẹp.

His room is a pigsty; he needs to clean it.

2.

Nhà bếp trông như chuồng lợn sau bữa tiệc.

The kitchen looked like a pigsty after the party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pigsty nhé! check Filthy place - Nơi bẩn thỉu Phân biệt: Filthy place là cách nói trung tính và trực tiếp mô tả một không gian cực kỳ dơ bẩn, tương đương pigsty. Ví dụ: This room is a complete filthy place. (Căn phòng này thật là bẩn thỉu.) check Messy dump - Đống bừa bộn Phân biệt: Messy dump mang sắc thái thân mật, thường dùng trong văn nói để mô tả tình trạng như pigsty. Ví dụ: Your room looks like a messy dump! (Phòng cậu nhìn như một đống bừa bộn vậy!) check Disgusting mess - Đống lộn xộn gây ghê tởm Phân biệt: Disgusting mess nhấn mạnh sự bẩn thỉu và thiếu vệ sinh nghiêm trọng, đồng nghĩa mạnh với pigsty. Ví dụ: It’s not just dirty, it’s a disgusting mess. (Nó không chỉ bẩn, mà là một đống ghê tởm luôn ấy.)