VIETNAMESE

bản năng

trực giác

ENGLISH

instinct

  
NOUN

/ˈɪnstɪŋkt/

intuition

Bản năng là khuynh hướng vốn có của một sinh vật đáp lại một tác động hay điều kiện cụ thể.

Ví dụ

1.

Bản năng đầu tiên của anh ấy là chạy thoát khỏi nguy hiểm.

His first instinct is to run away from danger.

2.

Nhiều loài chim có bản năng di cư tuyệt vời.

Many birds have a remarkable homing instinct.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ vựng trong tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn như instinct, intuition, insight, sense nha!

- instinct (bản năng): His first instinct was to run away from danger. (Bản năng đầu tiên của anh ấy là chạy thoát khỏi nguy hiểm.)

- intuition (trực giác): Intuition told her it was unwise to argue. (Trực giác mách bảo cô rằng tranh luận thì không hề khôn ngoan.)

- insight (cái nhìn) The diary gives us an insight into the author's world. (Cuốn nhật ký cho chúng ta một cái nhìn sâu sắc về thế giới của tác giả.)

- sense (tri giác, cảm giác): Yoga gives me a sense of inner calm. (Yoga mang lại cho tôi cảm giác bình yên nơi nội tại.)