VIETNAMESE

bàn luận kỹ về việc gì trước khi đưa ra kết luận cuối cùng

thảo luận cẩn thận

word

ENGLISH

Deliberate thoroughly

  
VERB

/dɪˈlɪbərɪt ˈθʌrəli/

Discuss deeply

Bàn luận kỹ về việc gì trước khi đưa ra kết luận cuối cùng là thảo luận chi tiết trước khi kết luận.

Ví dụ

1.

Họ bàn luận kỹ về việc ký thỏa thuận.

They deliberated thoroughly before signing the agreement.

2.

Vui lòng bàn luận kỹ về các ảnh hưởng của dự án.

Please deliberate thoroughly on the project’s implications.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ deliberate khi nói hoặc viết nhé! checkDeliberate over something - Cân nhắc kỹ về điều gì đó Ví dụ: The board is deliberating over the next course of action. (Ban lãnh đạo đang cân nhắc kỹ về bước hành động tiếp theo.) checkDeliberate with someone - Thảo luận với ai đó Ví dụ: She deliberated with her lawyer about the case. (Cô ấy đã thảo luận với luật sư của mình về vụ án.) checkDeliberate decision - Quyết định được cân nhắc kỹ Ví dụ: It was a deliberate decision to reduce costs. (Đó là một quyết định được cân nhắc kỹ để giảm chi phí.) checkDeliberate effort - Nỗ lực có chủ ý Ví dụ: He made a deliberate effort to improve his performance. (Anh ấy đã cố gắng có chủ ý để cải thiện hiệu suất của mình.)