VIETNAMESE

kết luận

đúc kết lại, tóm ý lại

ENGLISH

conclude

  
VERB

/kənˈklud/

sum up, wrap up

Kết luận là đưa ra tóm tắt những điểm quan trọng và đưa ra đánh giá hoặc nhận định chung về vấn đề dựa trên các thông tin, dữ liệu hoặc bằng chứng đã trình bày trước đó.

Ví dụ

1.

Báo cáo kết luận rằng phương án ít tốn kém nhất là đóng cửa phòng thí nghiệm.

The report concluded that the cheapest option was to close the laboratory.

2.

Các cuộc đàm phán kéo dài nhiều ngày, nhưng cuối cùng các bên đã có thể kết luận một thỏa thuận có lợi cho cả hai.

The negotiations took several days, but the parties were able to conclude a mutually beneficial agreement in the end.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "conclude"nhé: - Sum up (tóm tắt): tổng hợp lại các điểm chính một cách ngắn gọn, thường diễn ra ở phần cuối một cái gì đó. -> Ví dụ: Let me sum up the main points of the presentation. (Để tôi tóm tắt các ý chính trong bài thuyết trình.) - Wrap up (kết thúc): kết thúc một sự kiện hoặc quá trình. -> Ví dụ: It's time to wrap up the meeting. (Đến lúc kết thúc buổi họp rồi.)