VIETNAMESE
Luận bàn
tranh luận, trao đổi
ENGLISH
discuss
/dɪˈskʌs/
debate, deliberate
Luận bàn là hành động thảo luận hoặc trao đổi quan điểm một cách kỹ lưỡng.
Ví dụ
1.
Chúng ta cần luận bàn về các điều khoản hợp đồng trước khi ký kết.
We need to discuss the terms of the contract before signing it.
2.
Các học sinh được yêu cầu luận bàn về chủ đề trong nhóm.
The students were asked to discuss the topic in groups.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ discuss khi nói hoặc viết nhé!
Discuss + noun - biểu thị việc thảo luận hoặc bàn luận về một chủ đề cụ thể
Ví dụ:
They discussed the new project during the meeting.
(Họ đã thảo luận về dự án mới trong cuộc họp.)
Discuss + with - dùng để nói về việc thảo luận với ai đó
Ví dụ:
She discussed her concerns with her manager.
(Cô ấy đã thảo luận về những lo lắng của mình với quản lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết