VIETNAMESE

xem bói

bói, đoán số mệnh

ENGLISH

fortunetelling

  
NOUN

/ˈfɔrʧən ˈtɛlɪŋ/

Xem bói Bói là thực hành dự đoán thông tin về cuộc đời của một người

Ví dụ

1.

Samantha đang gọi đến một đường dây nóng để xem bói.

Samantha is calling a fortune telling hotline.

2.

Trước đó, bói chỉ tay là phương pháp xem bói ưa thích của họ.

Before that, palmistry was their preferred method of fortune telling.

Ghi chú

Một vài khái niệm liên quan đến bói toán bằng các phương thức khác nhau trong tiếng Anh chúng ta có thể phân biệt:

- Horoscope (cung hoàng đạo) dự báo về tương lai của bạn dựa trên đặc điểm của chòm sao trong tháng sinh của bạn.

- Fortune telling (bói toán) kể về các lời tiên tri thông qua các hiện tượng siêu nhiên.

- Onomancy (bói tên) là một kiểu bói cổ truyền dựa trên tên của một người.

Ví dụ: Many people prefer onomancy, but I am more into horoscope. (Nhiều người thích bói tên, nhưng tôi thích bói bằng cung hoàng đạo hơn.)