VIETNAMESE

bán chạy như tôm tươi

bán rất chạy, bán nhanh

word

ENGLISH

sell like hot cakes

  
PHRASE

/sɛl laɪk hɒt keɪks/

in high demand, fly off the shelves

“Bán chạy như tôm tươi” là chỉ một mặt hàng rất được ưa chuộng và bán nhanh.

Ví dụ

1.

Điện thoại mới đang bán chạy như tôm tươi.

The new smartphones are selling like hot cakes.

2.

Cuốn sách của anh ấy đang bán chạy như tôm tươi.

His book is selling like hot cakes.

Ghi chú

Bán chạy như tôm tươi là một thành ngữ nói về thứ gì đó bán rất nhanh, được ưa chuộng và tiêu thụ mạnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sản phẩm “cháy hàng”, rất đắt khách này nhé! check Sell like hotcakes – Bán chạy như tôm tươi Ví dụ: These limited edition sneakers sold like hotcakes. (Đôi giày phiên bản giới hạn này bán chạy như tôm tươi.) check Fly off the shelves – Bay khỏi kệ (bán rất nhanh) Ví dụ: The new phone flew off the shelves within hours. (Chiếc điện thoại mới bán sạch chỉ trong vài tiếng.) check In high demand – Nhu cầu rất lớn Ví dụ: Tickets to her concert are in high demand. (Vé xem buổi diễn của cô ấy đang rất được săn đón.)