VIETNAMESE

bán âm giai

âm giai nửa cung

word

ENGLISH

chromatic scale

  
NOUN

/krəʊˈmætɪk skeɪl/

semi-tone scale

Bán âm giai là hệ thống các nốt nhạc cách nhau một khoảng bán cung, tạo nên giai điệu sắc nét và căng thẳng.

Ví dụ

1.

Bán âm giai trong bản nhạc này làm tăng chiều sâu cho giai điệu.

The chromatic scale in this composition added depth to the melody.

2.

Luyện tập bán âm giai là điều cần thiết để thành thạo bất kỳ nhạc cụ nào.

Practicing the chromatic scale is essential for mastering any instrument.

Ghi chú

Từ Chromatic scale là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực âm nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Semitone - Bán cung Ví dụ: The chromatic scale consists entirely of semitones. (Bán âm giai được tạo thành hoàn toàn từ các khoảng bán cung.) check Diatonic scale - Âm giai tự nhiên Ví dụ: The diatonic scale is more melodic compared to the chromatic scale. (Âm giai tự nhiên có tính giai điệu hơn so với bán âm giai.) check Whole tone scale - Âm giai nguyên cung Ví dụ: The whole tone scale creates a dreamy effect in music. (Âm giai nguyên cung tạo ra hiệu ứng mơ màng trong âm nhạc.)