VIETNAMESE

âm cơ bản

âm nền

word

ENGLISH

fundamental tone

  
NOUN

/ˌfʌndəˈmɛntəl təʊn/

root tone, basic tone

Âm cơ bản là nốt gốc hoặc âm thanh chính tạo nên giai điệu, trước khi thêm các biến tấu hoặc hòa âm.

Ví dụ

1.

Âm cơ bản của nhạc cụ vang lên đẹp trong căn phòng.

The fundamental tone of the instrument resonated beautifully in the room.

2.

Học âm cơ bản giúp nhạc sĩ xây dựng các giai điệu phức tạp.

Learning the fundamental tone helps musicians build complex melodies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fundamental tone nhé! check Base frequency – Tần số cơ bản của một âm thanh Phân biệt: Base frequency là một khái niệm vật lý, trong khi fundamental tone mang tính âm nhạc hơn. Ví dụ: The base frequency of this note is 440 Hz. (Tần số cơ bản của nốt này là 440 Hz.) check Primary tone – Âm thanh chính Phân biệt: Primary tone nhấn mạnh vào vai trò chủ đạo trong một giai điệu, trong khi fundamental tone là nền tảng cho cả âm sắc. Ví dụ: The primary tone in this melody is G. (Âm chính trong giai điệu này là G.) check Harmonic series – Chuỗi các âm bội phát sinh từ một nốt cơ bản Phân biệt: Harmonic series bao gồm nhiều âm bội trong khi fundamental tone chỉ là nốt gốc. Ví dụ: The fundamental tone generates a series of harmonics. (Nốt cơ bản tạo ra một chuỗi âm bội.) check Resonant tone – Âm thanh cộng hưởng Phân biệt: Resonant tone nhấn mạnh vào chất lượng âm thanh, trong khi fundamental tone tập trung vào nốt gốc. Ví dụ: The singer's resonant tone filled the concert hall. (Giọng hát có âm cộng hưởng của ca sĩ vang vọng khắp khán phòng.)