VIETNAMESE

Bấm lên

nhấn mở

word

ENGLISH

Press up

  
VERB

/prɛs ʌp/

Activate

Bấm lên là nhấn để mở hoặc kích hoạt một thiết bị hoặc nội dung.

Ví dụ

1.

Anh ấy bấm lên điều khiển để bật TV.

He pressed up on the remote to turn on the TV.

2.

Vui lòng bấm lên để chuyển sang màn hình tiếp theo.

Please press up to access the next screen.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pinch khi nói hoặc viết nhé! checkPinch gently - Bấm nhẹ Ví dụ: He pinched the clay gently to shape it. (Anh ấy bấm nhẹ đất sét để tạo hình.) checkPinch with fingers - Bấm bằng ngón tay Ví dụ: Pinch the fabric with your fingers to check its quality. (Bấm vải bằng ngón tay để kiểm tra chất lượng.) checkPinch and twist - Bấm và xoắn Ví dụ: She pinched and twisted the dough to create a design. (Cô ấy bấm và xoắn bột để tạo thành hình dáng.) checkPinch leaves - Bấm lá Ví dụ: The gardener pinched the leaves to remove the dead ones. (Người làm vườn bấm lá để loại bỏ những lá chết.)