VIETNAMESE
bài vị
tấm bài thờ, tấm tưởng niệm
ENGLISH
ancestral tablet
/ænˈsɛs.trəl ˈtæb.lət/
memorial plaque, spirit tablet
“Bài vị” là tấm gỗ hoặc giấy ghi tên người đã khuất, được đặt trên bàn thờ trong các nghi lễ tưởng niệm.
Ví dụ
1.
Bài vị được đặt trên bàn thờ trong buổi lễ.
The ancestral tablet was placed on the altar during the ceremony.
2.
Bài vị là yếu tố quan trọng trong thờ cúng truyền thống.
Ancestral tablets are a key element in traditional worship.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ancestral Tablet nhé!
Spirit Plaque - Bài vị linh hồn
Phân biệt:
Spirit Plaque nhấn mạnh vào việc bài vị là biểu tượng linh thiêng của người đã khuất, trong khi Ancestral Tablet mang nghĩa chung hơn, là vật dùng để thờ cúng tổ tiên.
Ví dụ:
The family placed the spirit plaque on the altar during the ceremony.
(Gia đình đặt bài vị linh hồn trên bàn thờ trong buổi lễ.)
Memorial Tablet - Bia tưởng niệm
Phân biệt:
Memorial Tablet có thể không chỉ dành cho cá nhân mà còn có thể là bia tưởng niệm tập thể, trong khi Ancestral Tablet chỉ dành cho tổ tiên.
Ví dụ:
The memorial tablet listed the names of those who had sacrificed their lives.
(Bia tưởng niệm ghi tên những người đã hy sinh.)
Family Shrine Nameplate - Tấm ghi danh trong bàn thờ gia tiên
Phân biệt:
Family Shrine Nameplate nhấn mạnh vào việc bài vị là một phần của bàn thờ tổ tiên, tương tự như Ancestral Tablet nhưng tập trung vào vị trí của nó trong bàn thờ.
Ví dụ:
Each generation had a family shrine nameplate dedicated to their memory.
(Mỗi thế hệ có một tấm ghi danh trong bàn thờ gia tiên để tưởng nhớ.)
Ancestor’s Inscription Board - Tấm bảng khắc tên tổ tiên
Phân biệt:
Ancestor’s Inscription Board nhấn mạnh vào việc khắc tên tổ tiên lên bài vị như một cách ghi nhớ và tôn vinh, trong khi Ancestral Tablet có thể có hoặc không có tên tổ tiên được khắc trên đó.
Ví dụ:
The ancestor’s inscription board was carefully carved with gold lettering.
(Tấm bảng khắc tên tổ tiên được chạm khắc tỉ mỉ với chữ dát vàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết