VIETNAMESE

bạch lộ

giọt sương mai

word

ENGLISH

morning dew

  
NOUN

/ˈmɔːrnɪŋ djuː/

dew drops

Bạch lộ là giọt sương trắng xuất hiện vào buổi sáng sớm, thường mang ý nghĩa tinh khôi và thanh tịnh.

Ví dụ

1.

Bạch lộ lấp lánh trong ánh sáng ban mai.

The morning dew sparkled in the early sunlight.

2.

Bạch lộ là cảnh tượng quen thuộc ở các vùng quê.

Morning dew is a common sight in rural areas.

Ghi chú

Từ Morning dew là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiên nhiênkhí tượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dewdrop – Giọt sương Ví dụ: At sunrise, the morning dew formed sparkling dewdrops on the leaves. (Khi mặt trời mọc, bạch lộ tạo thành những giọt sương lấp lánh trên lá.) check Early moisture – Hơi ẩm buổi sớm Ví dụ: The morning dew brings early moisture that benefits the plants. (Bạch lộ mang đến hơi ẩm buổi sớm có lợi cho cây cối.) check Dawn condensation – Sự ngưng tụ lúc rạng đông Ví dụ: Morning dew results from dawn condensation on cool surfaces. (Bạch lộ là kết quả của sự ngưng tụ lúc rạng đông trên bề mặt mát.) check Humidity sign – Dấu hiệu độ ẩm Ví dụ: Morning dew is an early humidity sign in calm weather. (Bạch lộ là dấu hiệu độ ẩm sớm trong điều kiện thời tiết yên tĩnh.)