VIETNAMESE

bách chu niên

kỷ niệm trăm năm

word

ENGLISH

centennial

  
NOUN

/sɛnˈtɛn.i.əl/

100-year anniversary, century mark

“Bách Chu Niên” là lễ kỷ niệm 100 năm, thường được tổ chức long trọng để đánh dấu một cột mốc quan trọng.

Ví dụ

1.

Thành phố tổ chức lễ kỷ niệm Bách Chu Niên với một cuộc diễu hành lớn.

The city celebrated its centennial with a grand parade.

2.

Các lễ kỷ niệm Bách Chu Niên thường bao gồm sự kiện văn hóa và triển lãm.

Centennial celebrations often include cultural events and exhibitions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Centennial nhé! check Hundred-Year Anniversary - Kỷ niệm 100 năm Phân biệt: Hundred-Year Anniversary là cách diễn đạt phổ thông hơn, nhấn mạnh vào mốc thời gian tròn 100 năm, tương tự như Centennial. Ví dụ: The city held a hundred-year anniversary celebration for its founding. (Thành phố đã tổ chức lễ kỷ niệm 100 năm thành lập.) check Centenary - Kỷ niệm trăm năm Phân biệt: Centenary có nghĩa tương tự Centennial nhưng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Ví dụ: The school’s centenary was marked with a grand ceremony. (Lễ kỷ niệm trăm năm của trường được tổ chức với một buổi lễ long trọng.) check One-Hundredth Jubilee - Lễ kỷ niệm 100 năm Phân biệt: One-Hundredth Jubilee nhấn mạnh vào sự trọng đại và lễ hội của sự kiện 100 năm, trong khi Centennial mang nghĩa chung hơn. Ví dụ: The church’s one-hundredth jubilee attracted visitors from all over the country. (Lễ kỷ niệm 100 năm của nhà thờ đã thu hút khách từ khắp nơi trên cả nước.) check Centennial Commemoration - Lễ tưởng niệm 100 năm Phân biệt: Centennial Commemoration thường được sử dụng cho các sự kiện mang tính tưởng nhớ, đặc biệt liên quan đến lịch sử, trong khi Centennial có thể được sử dụng cho nhiều sự kiện khác nhau. Ví dụ: The nation hosted a centennial commemoration of the great leader’s birth. (Đất nước đã tổ chức lễ tưởng niệm 100 năm ngày sinh của vị lãnh đạo vĩ đại.)