VIETNAMESE

Bạc đạn chà

Bạc đạn chịu lực dọc trục

word

ENGLISH

Thrust bearing

  
NOUN

/θrʌst ˈbeərɪŋ/

Axial bearing

"Bạc đạn chà" là bạc đạn chịu lực theo phương dọc trục.

Ví dụ

1.

Bạc đạn chà chịu lực dọc trục.

The thrust bearing supports axial loads.

2.

Kiểm tra bạc đạn chà.

Test the thrust bearing.

Ghi chú

Bearing là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bearing nhé! check Nghĩa 1: Vòng bi Ví dụ: The machine’s bearing needs to be replaced. (Vòng bi của máy cần được thay thế.) check Nghĩa 2: Thái độ hoặc tư thế Ví dụ: His confident bearing impressed everyone. (Thái độ tự tin của anh ấy gây ấn tượng với mọi người.)