VIETNAMESE

Thằng cha

Người đàn ông

word

ENGLISH

Dude

  
NOUN

/duːd/

Man, guy

Thằng cha là cách gọi không lịch sự chỉ một người đàn ông.

Ví dụ

1.

Thằng cha ở quầy đã giúp tôi mua hàng.

The dude at the counter helped me with the purchase.

2.

Thằng cha nào đang ngồi ở góc kia vậy?

Who’s the dude sitting in the corner?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dude nhé! check Guy - Gã Phân biệt: Guy là cách gọi thân mật chỉ đàn ông, rất gần với Dude. Ví dụ: That guy always shows up late. (Gã đó luôn đến muộn.) check Fella - Anh chàng Phân biệt: Fella mang sắc thái thân mật, tương đương Dude. Ví dụ: He's a good fella to have around. (Anh chàng này đáng để có bên cạnh.) check Bro - Anh bạn Phân biệt: Bro thường dùng trong ngữ cảnh thân thiết, sát nghĩa với Dude. Ví dụ: Hey bro, how’s it going? (Này anh bạn, dạo này sao rồi?) check Man - Gã này Phân biệt: Man là cách gọi thân mật thường dùng, gần với Dude. Ví dụ: Man, that was awesome! (Gã này, tuyệt thật đấy!)