VIETNAMESE

ân đền oán trả

ân báo, thù trả

word

ENGLISH

tit for tat

  
PHRASE

/tɪt fər tæt/

quid pro quo

Ân đền oán trả là thái độ đối xử dựa trên lòng biết ơn hoặc sự trả thù, tùy theo tình huống.

Ví dụ

1.

Họ tin vào ân đền oán trả.

They believed in tit for tat.

2.

Ân đền oán trả không phải lúc nào cũng khôn ngoan.

Tit for tat is not always wise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tit for tat nhé! check Quid pro quo – Đổi chác Phân biệt: Quid pro quo thường ám chỉ một sự trao đổi có đi có lại, nơi mỗi bên đều nhận được thứ mà họ mong muốn, nhưng cũng có thể mang tính công bằng và không nhất thiết phải là sự trả đũa. Tit for tat có phần cứng rắn và thường liên quan đến việc trả thù. Ví dụ: They agreed on a quid pro quo for the project. (Họ đồng ý trao đổi công bằng cho dự án.) check Reciprocity – Sự đối ứng Phân biệt: Reciprocity nhấn mạnh sự trao đổi qua lại một cách công bằng và đôi khi được dùng trong ngữ cảnh xã hội, tương tự như tit for tat, nhưng mang tính chất thiện chí hơn. Ví dụ: In business, reciprocity can help build long-term relationships. (Trong kinh doanh, sự đối ứng có thể giúp xây dựng các mối quan hệ lâu dài.) check Retaliation – Trả đũa Phân biệt: Retaliation chỉ sự trả đũa, cụ thể hơn là hành động đáp trả khi bị tấn công hoặc làm tổn thương. Tit for tat có thể được sử dụng tương tự, nhưng retaliation có tính chất nghiêm trọng hơn và thường liên quan đến việc gây hại. Ví dụ: He faced retaliation after betraying his team. (Anh ấy phải đối mặt với sự trả đũa sau khi phản bội đội của mình.)