VIETNAMESE

kẻ ba hoa

kẻ khoe khoang, kẻ phô trương

word

ENGLISH

braggart

  
NOUN

/braggart/

boaster

Kẻ ba hoa là người thích khoe khoang, nói quá sự thật để tỏ vẻ quan trọng hoặc tài giỏi.

Ví dụ

1.

Anh ta là một kẻ ba hoa, luôn nói về thành tích của mình ngay cả khi không ai quan tâm.

He is such a braggart, always talking about his accomplishments even when no one is interested.

2.

Kẻ ba hoa ở bữa tiệc không ngừng nói về chiếc xe đắt tiền của mình.

The braggart at the party wouldn't stop talking about his expensive car.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của braggart nhé! check Boaster – Kẻ khoe khoang Phân biệt: Boaster mô tả người thích nói về thành tích của họ một cách khoa trương, nhưng không nhất thiết nói dối như braggart. Ví dụ: He is a boaster who never misses a chance to talk about his success. (Anh ta là một kẻ khoe khoang, không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nói về thành công của mình.) check Show-off – Người thích thể hiện Phân biệt: Show-off là người thích thu hút sự chú ý bằng cách khoe khoang hoặc làm điều gì đó phô trương. Ví dụ: He is such a show-off, always trying to impress people with his wealth. (Anh ta là một kẻ thích thể hiện, luôn cố gắng gây ấn tượng với người khác bằng sự giàu có của mình.) check Loudmouth – Người nói nhiều, thích gây chú ý Phân biệt: Loudmouth không chỉ mô tả người hay khoe khoang mà còn chỉ những người nói to và thiếu suy nghĩ. Ví dụ: The loudmouth kept bragging about his new car all night. (Kẻ nói nhiều liên tục khoe khoang về chiếc xe mới của anh ta suốt cả đêm.) check Big talker – Người nói chuyện khoác lác Phân biệt: Big talker chỉ những người thường xuyên nói về những điều họ sẽ làm nhưng hiếm khi thực hiện. Ví dụ: He is a big talker but never actually delivers on his promises. (Anh ta là một kẻ khoác lác nhưng chưa bao giờ thực hiện lời hứa của mình.)