VIETNAMESE
Áp lực kinh tế
sức ép tài chính
ENGLISH
Economic pressure
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈprɛʃə/
Financial strain
Áp lực kinh tế là khó khăn về tài chính hoặc chi phí sinh hoạt.
Ví dụ
1.
Gia đình chịu áp lực kinh tế sau khi mất thu nhập.
The family faced economic pressure after losing their income.
2.
Vui lòng giải quyết áp lực kinh tế bằng cách quản lý ngân sách hợp lý.
Please address economic pressure by managing your budget wisely.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Economic khi nói hoặc viết nhé!
Economic growth - Tăng trưởng kinh tế
Ví dụ:
The country experienced rapid economic growth in recent years.
(Đất nước đã trải qua tăng trưởng kinh tế nhanh trong những năm gần đây.)
Economic challenges - Thách thức kinh tế
Ví dụ:
The company faced economic challenges during the recession.
(Công ty đối mặt với thách thức kinh tế trong thời kỳ suy thoái.)
Economic recovery - Phục hồi kinh tế
Ví dụ:
The government implemented reforms to ensure economic recovery.
(Chính phủ thực hiện các cải cách để đảm bảo phục hồi kinh tế.)
Economic stability - Ổn định kinh tế
Ví dụ:
Economic stability is crucial for attracting foreign investments.
(Ổn định kinh tế rất quan trọng để thu hút đầu tư nước ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết