VIETNAMESE
Áp dụng biện pháp
thực hiện giải pháp
ENGLISH
Implement a measure
/ˈɪmplɪmɛnt ə ˈmɛʒə/
Enforce
Áp dụng biện pháp là thực hiện hành động hoặc chính sách để giải quyết vấn đề.
Ví dụ
1.
Chính phủ áp dụng biện pháp giảm ô nhiễm.
The government implemented measures to reduce pollution.
2.
Vui lòng áp dụng biện pháp để tăng năng suất.
Please implement measures to enhance productivity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Implement khi nói hoặc viết nhé!
Implement a policy - Thực hiện chính sách
Ví dụ:
The company implemented a new policy to improve efficiency.
(Công ty thực hiện một chính sách mới để cải thiện hiệu quả.)
Implement a plan - Thực hiện kế hoạch
Ví dụ:
They implemented the plan to expand the business.
(Họ thực hiện kế hoạch để mở rộng kinh doanh.)
Implement technology - Áp dụng công nghệ
Ví dụ:
The school implemented new technology in classrooms.
(Trường học áp dụng công nghệ mới trong lớp học.)
Implement safety measures - Áp dụng các biện pháp an toàn
Ví dụ:
The factory implemented safety measures to protect workers.
(Nhà máy áp dụng các biện pháp an toàn để bảo vệ công nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết