VIETNAMESE
Ao tù
ao ứ đọng
ENGLISH
Stagnant pond
/ˈstæɡnənt pɒnd/
still water pond
“Ao tù” là ao nước không có dòng chảy, thường dễ bị ô nhiễm hoặc giảm chất lượng nước.
Ví dụ
1.
Ao tù cần được vệ sinh thường xuyên để duy trì chất lượng nước.
Stagnant ponds require regular cleaning to maintain water quality.
2.
Ao tù có thể trở thành nơi sinh sản của muỗi.
Stagnant ponds can become breeding grounds for mosquitoes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stagnant pond nhé!
Still water – Nước tĩnh
Phân biệt: Still water chỉ các vùng nước không chuyển động, có thể bao gồm cả ao tù như stagnant pond.
Ví dụ: Still water often becomes a breeding ground for mosquitoes. (Nước tĩnh thường trở thành nơi sinh sản của muỗi.)
Polluted pond – Ao ô nhiễm
Phân biệt: Polluted pond nhấn mạnh vào tình trạng ô nhiễm của ao, thường xảy ra ở ao tù nhưng không phải lúc nào cũng giống nhau.
Ví dụ: The polluted pond is being cleaned to restore water quality. (Ao ô nhiễm đang được làm sạch để khôi phục chất lượng nước.)
Dead water – Nước chết
Phân biệt: Dead water mô tả vùng nước không còn sự sống hoặc rất ít, thường là kết quả của ao tù lâu ngày.
Ví dụ: The dead water is unfit for fish farming. (Nước chết không phù hợp để nuôi cá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết