VIETNAMESE
anrê
Thánh Anrê, tông đồ Anrê
ENGLISH
Andrew
/ˈæn.druː/
Saint Andrew
“Anrê” là một trong những vị tông đồ đầu tiên của Chúa Giê-su, được biết đến với vai trò truyền bá Phúc Âm.
Ví dụ
1.
Thánh Anrê được tôn kính như thánh bảo trợ của Scotland.
Saint Andrew is honored as the patron saint of Scotland.
2.
Câu chuyện về Anrê truyền cảm hứng về đức tin trong Kitô giáo.
The story of Andrew’s discipleship inspires faith among Christians.
Ghi chú
Từ Anrê là một từ vựng thuộc chủ đề Công giáo – tông đồ của Chúa Giê-su. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Andrew the Apostle - Tông đồ Anrê
Ví dụ:
Andrew the Apostle was one of the first disciples called by Jesus.
(Tông đồ Anrê là một trong những môn đồ đầu tiên được Chúa Giê-su gọi.)
Patron Saint - Thánh bảo trợ
Ví dụ:
Saint Andrew is the patron saint of Scotland, Greece, and Russia.
(Thánh Anrê là thánh bảo trợ của Scotland, Hy Lạp và Nga.)
Missionary Work - Công cuộc truyền giáo
Ví dụ:
Andrew is known for his missionary work in spreading the Gospel.
(Anrê được biết đến với công cuộc truyền giáo Phúc Âm.)
X-Shaped Cross - Thập giá hình chữ X
Ví dụ:
Andrew was crucified on an X-shaped cross, which became his symbol.
(Anrê bị đóng đinh trên thập giá hình chữ X, biểu tượng gắn liền với ngài.)
Christian Martyrdom - Sự tử đạo trong Kitô giáo
Ví dụ:
Saint Andrew accepted his martyrdom with faith and devotion.
(Thánh Anrê chấp nhận sự tử đạo với đức tin và lòng tận hiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết