VIETNAMESE
Quán cơm bụi
Quán cơm lề đường, Quán cơm ngoài trời
ENGLISH
Outdoor rice stall
/aʊtdɔːr raɪs stɔːl/
Street eatery
“Quán cơm bụi” là quán cơm giá rẻ, thường phục vụ ngoài trời.
Ví dụ
1.
Quán cơm bụi cung cấp các bữa ăn rẻ.
The outdoor rice stall offers cheap meals.
2.
Sinh viên thường ăn tại quán cơm bụi.
Students often eat at outdoor rice stalls.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Outdoor Rice Stall nhé!
Street Rice Stall – Quầy gạo ven đường
Phân biệt:
Street Rice Stall chỉ quầy bán gạo hoặc đồ ăn đặt ngoài đường phố, thường trong các khu vực công cộng.
Ví dụ:
The street rice stall was busy with people looking for quick meals.
(Quầy gạo ven đường đông đúc với những người tìm kiếm bữa ăn nhanh.)
Open-air Rice Stall – Quầy gạo ngoài trời
Phân biệt:
Open-air Rice Stall mô tả quầy bán gạo ở khu vực ngoài trời, không có mái che hoặc được che phủ đơn giản.
Ví dụ:
The open-air rice stall served freshly cooked rice in bowls.
(Quầy gạo ngoài trời phục vụ gạo nấu mới trong các bát.)
Street-side Rice Stand – Quầy gạo bên lề đường
Phân biệt:
Street-side Rice Stand mô tả quầy bán gạo hoặc thức ăn đặt ven đường, gần nơi có người qua lại.
Ví dụ:
We grabbed a quick bite at the street-side rice stand on our way home.
(Chúng tôi ăn vội tại quầy gạo bên lề đường trên đường về nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết