VIETNAMESE
ảnh bẩn
hình mờ, ảnh lỗi
ENGLISH
blurry image
/ˈblɜːri ˈɪmɪdʒ/
unclear photo
Ảnh bẩn là hình ảnh không rõ nét hoặc không đẹp, thường bị lỗi hoặc mờ.
Ví dụ
1.
Ảnh bẩn làm hỏng kỷ niệm.
The blurry image ruined the memory.
2.
Anh ấy xóa các ảnh bẩn.
He deleted the blurry images.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blurry image nhé!
Fuzzy picture – Hình ảnh mờ nhạt
Phân biệt:
Fuzzy picture thường chỉ một hình ảnh không rõ nét, có thể vì thiếu độ phân giải hoặc do chuyển động. Blurry image cũng chỉ hình ảnh mờ nhưng có thể liên quan đến các yếu tố như ánh sáng yếu hoặc ống kính bị mờ.
Ví dụ:
The photo was fuzzy because the camera was out of focus.
(Bức ảnh mờ nhạt vì máy ảnh bị mất nét.)
Hazy image – Hình ảnh mờ ảo
Phân biệt:
Hazy image thường chỉ hình ảnh mờ do điều kiện ánh sáng không tốt hoặc không khí bị mù sương. Cả Hazy và Blurry đều có nghĩa là hình ảnh không rõ ràng, nhưng Hazy có thể liên quan đến môi trường hoặc điều kiện bên ngoài.
Ví dụ:
The hazy image was taken during the foggy morning.
(Bức ảnh mờ ảo được chụp trong buổi sáng sương mù.)
Indistinct image – Hình ảnh không rõ ràng
Phân biệt:
Indistinct image là hình ảnh mà chi tiết không rõ ràng, khó nhận diện, có thể do các yếu tố như thiếu sáng hoặc sai sót trong quá trình xử lý ảnh. Blurry ám chỉ việc thiếu độ sắc nét rõ rệt hơn.
Ví dụ:
The indistinct image made it hard to identify the object.
(Bức ảnh không rõ ràng khiến khó xác định được vật thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết