VIETNAMESE

angola

Quốc gia dầu mỏ, ăng gô la

word

ENGLISH

Angola

  
NOUN

/ænˈɡoʊlə/

Oil-Rich Country

Angola là một quốc gia ở miền Nam châu Phi.

Ví dụ

1.

Angola giàu dầu mỏ và tài nguyên thiên nhiên.

Angola is rich in oil and natural resources.

2.

Văn hóa của Angola rất sống động và đa dạng.

Angola's culture is vibrant and diverse.

Ghi chú

Từ Angola là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và quốc gia. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Luanda - Thủ đô Luanda Ví dụ: Angola’s capital city is Luanda. (Thủ đô của Angola là Luanda.) check Portuguese-speaking country - Quốc gia nói tiếng Bồ Đào Nha Ví dụ: Angola is a Portuguese-speaking country in Africa. (Angola là một quốc gia nói tiếng Bồ Đào Nha ở châu Phi.) check Oil-rich nation - Quốc gia giàu dầu mỏ Ví dụ: Angola is known as an oil-rich nation. (Angola được biết đến là một quốc gia giàu dầu mỏ.) check Atlantic coastline - Đường bờ biển Đại Tây Dương Ví dụ: Angola has a long Atlantic coastline. (Angola có đường bờ biển dài dọc theo Đại Tây Dương.)