VIETNAMESE

ẳng ẳng

tiếng kêu của chó

word

ENGLISH

yelping

  
NOUN

/ˈjɛlpɪŋ/

whining, squealing

Ẳng ẳng là âm thanh nhỏ, liên tục, thường phát ra từ chó khi bị đau hoặc muốn được chú ý.

Ví dụ

1.

Tiếng ẳng ẳng của chú chó bị thương thật đau lòng.

The yelping of the injured dog was heartbreaking.

2.

Tiếng ẳng ẳng của chú chó con vang khắp sân.

The puppy’s yelping could be heard throughout the yard.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của yelping nhé! check Whining – tiếng rên rỉ Phân biệt: Whining là âm thanh phát ra khi vật nuôi không hài lòng hoặc cần sự chú ý, trong khi yelping là âm thanh đau đớn hoặc bất ngờ. Ví dụ: The puppy was whining to get out of the crate. (Chú cún con đang rên rỉ để ra khỏi cũi.) check Barking – tiếng sủa của chó Phân biệt: Barking là âm thanh của chó nhưng có âm lượng lớn và mạnh mẽ hơn yelping. Ví dụ: The dog was barking loudly at the stranger. (Chú chó sủa ầm ỹ vào người lạ.) check Howling – tiếng hú của chó Phân biệt: Howling miêu tả âm thanh kéo dài và có xu hướng mạnh mẽ hơn so với yelping. Ví dụ: The wolf was howling at the moon. (Con sói hú lên trăng.)