VIETNAMESE

tài ăn nói

khả năng thuyết phục

word

ENGLISH

eloquence

  
NOUN

/ˈɛləkwəns/

articulation, articulateness, fluency

“Tài ăn nói” là khả năng giao tiếp hoặc thuyết phục người khác một cách xuất sắc.

Ví dụ

1.

Tài ăn nói của anh ấy khiến mọi người ấn tượng.

His eloquence impressed everyone.

2.

Tài ăn nói của cô ấy làm khán giả cảm động

Her eloquence moved the audience.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ eloquence khi nói hoặc viết nhé! checkShow eloquence - Thể hiện tài ăn nói Ví dụ: He showed eloquence in defending his ideas during the debate. (Anh ấy thể hiện tài ăn nói khi bảo vệ ý tưởng của mình trong cuộc tranh luận.) checkEloquence of speech - Lời nói lưu loát Ví dụ: Her eloquence of speech captivated the audience. (Lời nói lưu loát của cô ấy đã cuốn hút khán giả.) checkEloquent speaker - Người nói lưu loát Ví dụ: Martin Luther King was an eloquent speaker. (Martin Luther King là một diễn giả đầy tài năng.)