VIETNAMESE

sự an ninh

an toàn

word

ENGLISH

security

  
NOUN

/sɪˈkjʊrɪti/

safety

"Sự an ninh" là trạng thái được bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc đe dọa.

Ví dụ

1.

Tòa nhà có các biện pháp an ninh nghiêm ngặt.

The building has tight security measures.

2.

An ninh là ưu tiên hàng đầu cho dự án này.

Security is the top priority for this project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Security nhé! check Safety - Sự an toàn Phân biệt: Safety thường nhấn mạnh đến việc bảo vệ khỏi các mối nguy hiểm tức thời. Ví dụ: Safety measures are essential in construction sites. (Các biện pháp an toàn là cần thiết tại các công trường xây dựng.) check Protection - Sự bảo vệ Phân biệt: Protection tập trung vào hành động bảo vệ một người hoặc một thứ khỏi mối đe dọa cụ thể. Ví dụ: The protection of personal data is vital in the digital era. (Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân là rất quan trọng trong kỷ nguyên số.) check Assurance - Sự đảm bảo Phân biệt: Assurance nhấn mạnh đến việc đảm bảo sự an toàn, thường mang tính chất cam kết. Ví dụ: The company offers assurance for the security of its clients. (Công ty đảm bảo về an ninh cho khách hàng của mình.)