VIETNAMESE
nền an ninh
ENGLISH
security system
/sɪˈkjʊr.ə.ti ˈsɪs.təm/
safety infrastructure
Nền an ninh là hệ thống đảm bảo trật tự và an toàn trong xã hội.
Ví dụ
1.
Nền an ninh được nâng cấp trên toàn quốc.
The security system was upgraded nationwide.
2.
Nền an ninh vững chắc đảm bảo an toàn cho cộng đồng.
A strong security system ensures public safety.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của security system nhé!
Public safety framework – Hệ thống an toàn công cộng
Phân biệt:
Public safety framework nhấn mạnh vào các chính sách và cơ sở hạ tầng nhằm bảo vệ người dân, trong khi security system có thể bao gồm cả hệ thống an ninh vật lý và mạng lưới giám sát.
Ví dụ:
The government implemented a new public safety framework to reduce crime rates.
(Chính phủ đã triển khai một hệ thống an toàn công cộng mới để giảm tỷ lệ tội phạm.)
Law enforcement system – Hệ thống thực thi pháp luật
Phân biệt:
Law enforcement system tập trung vào việc thực thi các quy định pháp luật thông qua cảnh sát và tòa án, trong khi security system bao quát cả các biện pháp bảo vệ an ninh công cộng.
Ví dụ:
A strong law enforcement system ensures that justice is upheld in society.
(Một hệ thống thực thi pháp luật vững chắc đảm bảo rằng công lý được duy trì trong xã hội.)
Surveillance network – Mạng lưới giám sát
Phân biệt:
Surveillance network nhấn mạnh vào hệ thống theo dõi và giám sát bằng công nghệ, trong khi security system có thể bao gồm cả các yếu tố vật lý như lính canh và rào chắn.
Ví dụ:
The city expanded its surveillance network to monitor high-crime areas.
(Thành phố đã mở rộng mạng lưới giám sát để theo dõi các khu vực có tỷ lệ tội phạm cao.)
Homeland security – An ninh nội địa
Phân biệt:
Homeland security tập trung vào bảo vệ quốc gia khỏi các mối đe dọa như khủng bố và chiến tranh mạng, khác với security system, vốn có thể áp dụng cho cả mức độ cá nhân và tổ chức.
Ví dụ:
The country’s homeland security was strengthened after recent threats.
(An ninh nội địa của quốc gia đã được củng cố sau những mối đe dọa gần đây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết