VIETNAMESE

calo

ca-lo

ENGLISH

calorie

  
NOUN

/ˈkæləri/

energy unit

Calo là một đơn vị đo lường năng lượng trong thức ăn và đồ uống.

Ví dụ

1.

Một quả trứng chiên chứa khoảng 100 calo.

A fried egg contains about 100 calories.

2.

Cô ấy cẩn thận theo dõi lượng calo nạp vào hàng ngày của mình.

She carefully tracks her daily calorie intake every day.

Ghi chú

Một số cụm từ thông dụng liên quan tới calo thuộc chủ đề Healthy Lifestyle: - Low-Calorie diet (Chế độ ăn ít calo): She adopted a low-calorie diet to shed a few pounds before the wedding. (Cô ấy áp dụng chế độ ăn ít calo để giảm vài cân trước ngày cưới.) - Calorie intake (Lượng calo tiêu thụ): Monitoring calorie intake is essential for maintaining a healthy weight." (Việc theo dõi lượng calo tiêu thụ là điều cần thiết để duy trì cân nặng khỏe mạnh.) - Calorie Count (Đếm calo): Keeping a calorie count helps you stay mindful of your daily food choices. (Duy trì đếm calo giúp bạn lưu tâm hơn trong việc lựa chọn thực phẩm hàng ngày.) - To burn calories (Đốt cháy calo): Playing sports can help burn calories and contribute to a healthier lifestyle. (Chơi thể thao có thể giúp đốt cháy calo và góp phần mang lại lối sống lành mạnh hơn.)