VIETNAMESE
rau giá
sprouts
ENGLISH
bean sprouts
/biːn ˈspraʊts/
giá đỗ
Rau giá là mầm non từ hạt đậu xanh hoặc đậu nành, thường dùng trong món xào.
Ví dụ
1.
Rau giá làm món xào thêm giòn.
Bean sprouts add crunch to stir-fry dishes.
2.
Họ thêm rau giá vào món phở.
They added bean sprouts to the noodles.
Ghi chú
Từ sprouts là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của sprouts nhé!
Nghĩa 1: Mọc lên, nảy mầm (quá trình hạt giống hoặc cây con bắt đầu mọc lên từ mặt đất)
Ví dụ:
The seeds began to sprout after a few days of rain.
(Các hạt giống bắt đầu nảy mầm sau vài ngày mưa.)
Nghĩa 2: (Nghĩa bóng) Sự phát triển hoặc sự mới mẻ
Ví dụ:
The company is working on new sprouts of innovation.
(Công ty đang phát triển những ý tưởng sáng tạo mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết