VIETNAMESE

âm ti

địa ngục, âm phủ

word

ENGLISH

netherworld

  
NOUN

/ˈnɛð.əˌwɜːld/

underworld, afterlife

“Âm ti” là khái niệm tín ngưỡng chỉ thế giới bên kia, nơi linh hồn người chết được phán xét hoặc chịu hình phạt.

Ví dụ

1.

Âm ti thường được miêu tả là nơi phán xét.

The netherworld is often depicted as a place of judgment.

2.

Nhiều nghi lễ nhằm dẫn dắt linh hồn qua âm ti.

Many rituals aim to guide souls through the netherworld.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Netherworld nhé! check Underworld - Thế giới âm phủ Phân biệt: Underworld cũng là thuật ngữ phổ biến chỉ thế giới bên kia, nơi linh hồn trú ngụ. Ví dụ: Greek mythology describes the underworld as ruled by Hades. (Thần thoại Hy Lạp mô tả cõi âm do Hades cai quản.) check Afterlife Abyss - Vực thẳm thế giới bên kia Phân biệt: Afterlife Abyss mang sắc thái tối tăm và sâu thẳm, thể hiện một thế giới đáng sợ hoặc vô định sau khi chết. Ví dụ: Many fear falling into the afterlife abyss, never to return. (Nhiều người sợ rơi vào vực thẳm thế giới bên kia mà không bao giờ trở lại.) check Dark Beyond - Cõi tối tăm bên kia Phân biệt: Dark Beyond là thuật ngữ mô tả thế giới sau khi chết mà con người không thể hiểu hết. Ví dụ: Legends speak of spirits wandering in the dark beyond. (Truyền thuyết kể về những linh hồn lang thang trong cõi tối tăm bên kia.) check Phantom Realm - Cõi ma quái Phân biệt: Phantom Realm ám chỉ thế giới của những linh hồn, thường có sắc thái kỳ bí hoặc siêu nhiên. Ví dụ: The old temple is said to be a gateway to the phantom realm. (Ngôi đền cổ được cho là cánh cổng dẫn đến cõi ma quái.)