VIETNAMESE
âm hai răng
âm răng
ENGLISH
dentalized sound
/ˈdɛntəlaɪzd saʊnd/
interdental tone
Âm hai răng là âm phát ra khi răng trên và răng dưới chạm vào nhau, thường được dùng để tạo âm sắc nhấn mạnh.
Ví dụ
1.
Âm hai răng của một số phụ âm rất phổ biến trong các ngôn ngữ châu Âu.
The dentalized sound of certain consonants is common in European languages.
2.
Phát âm âm hai răng đòi hỏi vị trí chính xác của răng.
Producing dentalized sounds requires careful placement of the teeth.
Ghi chú
Từ Âm hai răng là một từ vựng thuộc chuyên ngành ngữ âm học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Phonetics - Ngành ngữ học nghiên cứu về âm thanh trong ngôn ngữ
Ví dụ:
Phonetics studies the characteristics of sounds in different languages.
(Ngành ngữ học nghiên cứu đặc điểm âm thanh trong các ngôn ngữ khác nhau.)
Articulation - Sự tạo âm thanh bằng các bộ phận như lưỡi, răng và môi
Ví dụ:
Correct articulation is crucial for clear speech.
(Phát âm đúng là yếu tố quan trọng để giúp lời nói rõ ràng.)
Speech clarity - Độ rõ ràng trong lời nói, là một khía cạnh quan trọng trong giao tiếp
Ví dụ:
Practicing speech clarity helps in professional communication.
(Luyện tập định rõ trong lời nói giúp giao tiếp chuyên nghiệp hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết