VIETNAMESE

âm chân răng

âm răng

word

ENGLISH

dental sound

  
NOUN

/ˈdɛntəl saʊnd/

interdental sound

Âm chân răng là âm phát ra khi lưỡi chạm vào phía sau răng cửa trên, như âm s hoặc z trong tiếng Anh.

Ví dụ

1.

Âm "s" và "z" trong tiếng Anh là ví dụ của âm chân răng.

The "s" and "z" sounds in English are examples of dental sounds.

2.

Phát âm âm chân răng đòi hỏi đặt lưỡi chính xác sau răng cửa.

Producing dental sounds requires precise tongue placement behind the teeth.

Ghi chú

Từ Dental sound là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học và phát âm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fricative soundm - Âm xát Ví dụ: The dental fricatives in English include s and z. (Âm xát chân răng trong tiếng Anh bao gồm s và z.) check Alveolar sound - Âm lợi Ví dụ: T and d are alveolar sounds in English. (T và d là âm lợi trong tiếng Anh.) check Voiced vs. Voiceless - Âm hữu thanh và vô thanh Ví dụ: Z is voiced while s is voiceless. (Z là âm hữu thanh, trong khi s là âm vô thanh.)