VIETNAMESE

biên ải

Khu vực biên giới

word

ENGLISH

Border Area

  
NOUN

/ˈbɔːrdər ˈeəriə/

Frontier

Biên ải là khu vực biên giới nằm giữa hai quốc gia.

Ví dụ

1.

Biên ải được canh gác cẩn thận.

The border area is heavily guarded.

2.

Biên ải phân cách hai vùng.

The border area separates two regions.

Ghi chú

Từ Biên ải là khu vực biên giới nằm giữa hai quốc gia. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé! Border region – Vùng biên giới Ví dụ: The border region serves as the transitional area between two neighboring nations. (Vùng biên giới là khu vực chuyển tiếp giữa hai quốc gia láng giềng.) International frontier – Ranh giới quốc tế Ví dụ: The international frontier is marked by legal and cultural differences on either side. (Ranh giới quốc tế được đánh dấu bởi những khác biệt về pháp lý và văn hóa giữa các quốc gia.) Cross-border zone – Khu vực xuyên biên giới Ví dụ: A cross-border zone facilitates trade and interaction between neighboring states. (Khu vực xuyên biên giới tạo điều kiện cho thương mại và giao lưu giữa các quốc gia láng giềng.) Contiguous border – Biên giới liền kề Ví dụ: The contiguous border denotes a shared boundary with continuous land connection. (Biên giới liền kề chỉ đường biên giới có sự kết nối đất liền liên tục giữa các quốc gia.)